Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赐
Pinyin: cì
Meanings: To bestow or grant (usually from a superior to an inferior), Ban tặng, ban phát (thường dùng trong trường hợp cấp trên ban cho cấp dưới), ①给予;上给予下。[据]赐,予也。——《说文》。[据]上予下曰赐。——《正字通》。[例]长者赐,少者贱者不敢辞。——《礼记·曲礼》。[例]策勋十二转,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]大王及宗室所赐币帛,尽以与军吏、士大夫。——刘向《列女传·赵将括母》。[例]若从君惠而免之,三年将拜君赐。——《左传》。[合]赐光(赏脸,赏光);赐环(将放逐之臣赦罪召还);赐第(皇上敕建的府第);赐田(君主所赐予的田地);赐官(赐予设置家臣以治家邑的权力)。*②请给。[合]赐函;赐示。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 易, 贝
Chinese meaning: ①给予;上给予下。[据]赐,予也。——《说文》。[据]上予下曰赐。——《正字通》。[例]长者赐,少者贱者不敢辞。——《礼记·曲礼》。[例]策勋十二转,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。[例]大王及宗室所赐币帛,尽以与军吏、士大夫。——刘向《列女传·赵将括母》。[例]若从君惠而免之,三年将拜君赐。——《左传》。[合]赐光(赏脸,赏光);赐环(将放逐之臣赦罪召还);赐第(皇上敕建的府第);赐田(君主所赐予的田地);赐官(赐予设置家臣以治家邑的权力)。*②请给。[合]赐函;赐示。
Hán Việt reading: tứ
Grammar: Động từ thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử. Thường đi kèm với danh từ chỉ vật phẩm hoặc quyền lợi.
Example: 皇帝赐给他一把宝剑。
Example pinyin: huáng dì cì gěi tā yì bǎ bǎo jiàn 。
Tiếng Việt: Hoàng đế ban cho anh ta một thanh bảo kiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban tặng, ban phát (thường dùng trong trường hợp cấp trên ban cho cấp dưới)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bestow or grant (usually from a superior to an inferior)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给予;上给予下。赐,予也。——《说文》。上予下曰赐。——《正字通》。长者赐,少者贱者不敢辞。——《礼记·曲礼》。策勋十二转,赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。大王及宗室所赐币帛,尽以与军吏、士大夫。——刘向《列女传·赵将括母》。若从君惠而免之,三年将拜君赐。——《左传》。赐光(赏脸,赏光);赐环(将放逐之臣赦罪召还);赐第(皇上敕建的府第);赐田(君主所赐予的田地);赐官(赐予设置家臣以治家邑的权力)
请给。赐函;赐示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!