Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赐光

Pinyin: cì guāng

Meanings: To be honored by someone’s presence or favor., Vinh dự được ban ánh sáng, ý nói được tiếp đãi tử tế, ①赏光。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 易, 贝, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①赏光。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc nghi lễ.

Example: 感谢您今天能来参加我们的活动,真是赐光了。

Example pinyin: gǎn xiè nín jīn tiān néng lái cān jiā wǒ men de huó dòng , zhēn shì cì guāng le 。

Tiếng Việt: Cảm ơn ngài hôm nay đã đến tham gia sự kiện của chúng tôi, thật là một vinh dự lớn.

赐光
cì guāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vinh dự được ban ánh sáng, ý nói được tiếp đãi tử tế

To be honored by someone’s presence or favor.

赏光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赐光 (cì guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung