Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赏高罚下
Pinyin: shǎng gāo fá xià
Meanings: Reward highly and punish severely., Thưởng cao phạt nặng, 奖赏有功的人,惩罚犯罪的人。同赏功罚罪”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 贝, 亠, 冋, 口, 刂, 罒, 讠, 一, 卜
Chinese meaning: 奖赏有功的人,惩罚犯罪的人。同赏功罚罪”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong văn cảnh quản lý hoặc chính sách.
Example: 公司采取赏高罚下的管理方式来激励员工。
Example pinyin: gōng sī cǎi qǔ shǎng gāo fá xià de guǎn lǐ fāng shì lái jī lì yuán gōng 。
Tiếng Việt: Công ty áp dụng cách quản lý thưởng cao phạt nặng để khuyến khích nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thưởng cao phạt nặng
Nghĩa phụ
English
Reward highly and punish severely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖赏有功的人,惩罚犯罪的人。同赏功罚罪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế