Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赎
Pinyin: shú
Meanings: To redeem, repurchase; make amends., Chuộc lại, mua lại; chuộc lỗi., ①用财物换回抵押品:赎当(dàng)。赎身。赎金。赎买。*②用行动抵销、弥补罪过:立功赎罪。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 卖, 贝
Chinese meaning: ①用财物换回抵押品:赎当(dàng)。赎身。赎金。赎买。*②用行动抵销、弥补罪过:立功赎罪。
Hán Việt reading: thục
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ thứ được chuộc. Ví dụ: 赎罪 (chuộc tội), 赎回 (mua lại).
Example: 他用钱赎回了自己的错误。
Example pinyin: tā yòng qián shú huí le zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng tiền để chuộc lại lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuộc lại, mua lại; chuộc lỗi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To redeem, repurchase; make amends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赎当(dàng)。赎身。赎金。赎买
立功赎罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!