Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌资
Pinyin: dǔ zī
Meanings: Gambling capital or funds used for betting., Tiền vốn dùng để đánh bạc., 犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]《石点头·贪婪汉六院卖风流》“江湖上客商,赌誓发愿便说‘若有欺心,必定遭遇吾剥皮’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 者, 贝, 次
Chinese meaning: 犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]《石点头·贪婪汉六院卖风流》“江湖上客商,赌誓发愿便说‘若有欺心,必定遭遇吾剥皮’”。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến cờ bạc.
Example: 他带了很多赌资去赌场。
Example pinyin: tā dài le hěn duō dǔ zī qù dǔ chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang rất nhiều tiền vốn đến sòng bạc.

📷 Chơi bài
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền vốn dùng để đánh bạc.
Nghĩa phụ
English
Gambling capital or funds used for betting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言赌咒发誓。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]《石点头·贪婪汉六院卖风流》“江湖上客商,赌誓发愿便说‘若有欺心,必定遭遇吾剥皮’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
