Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌窟

Pinyin: dǔ kū

Meanings: Ổ cờ bạc chuyên nghiệp và quy mô lớn., A professional and large-scale gambling hub., ①赌博的阴暗角落。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 者, 贝, 屈, 穴

Chinese meaning: ①赌博的阴暗角落。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ nơi tổ chức cờ bạc ở tầm lớn.

Example: 这个城市有一个臭名昭著的赌窟。

Example pinyin: zhè ge chéng shì yǒu yí gè chòu míng zhāo zhù de dǔ kū 。

Tiếng Việt: Thành phố này có một ổ cờ bạc nổi tiếng xấu xa.

赌窟
dǔ kū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổ cờ bạc chuyên nghiệp và quy mô lớn.

A professional and large-scale gambling hub.

赌博的阴暗角落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌窟 (dǔ kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung