Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌神发咒

Pinyin: dǔ shén fā zhòu

Meanings: To swear solemnly, often invoking divine entities., Thề thốt mạnh mẽ, thậm chí liên quan đến thần linh., 犹言对天发誓。[出处]《金瓶梅词话》第八二回“于是急的经济赌神发咒,继之以哭。”[例]你会不会假装~,说你蚀了本?这你都不会的!——艾芜《都市的忧郁》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 者, 贝, 申, 礻, 发, 几, 吅

Chinese meaning: 犹言对天发誓。[出处]《金瓶梅词话》第八二回“于是急的经济赌神发咒,继之以哭。”[例]你会不会假装~,说你蚀了本?这你都不会的!——艾芜《都市的忧郁》。

Grammar: Động từ thường đi kèm với hành động cam kết hoặc phủ nhận mạnh mẽ.

Example: 他赌神发咒说自己是无辜的。

Example pinyin: tā dǔ shén fā zhòu shuō zì jǐ shì wú gū de 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề độc rằng mình vô tội.

赌神发咒
dǔ shén fā zhòu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề thốt mạnh mẽ, thậm chí liên quan đến thần linh.

To swear solemnly, often invoking divine entities.

犹言对天发誓。[出处]《金瓶梅词话》第八二回“于是急的经济赌神发咒,继之以哭。”[例]你会不会假装~,说你蚀了本?这你都不会的!——艾芜《都市的忧郁》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌神发咒 (dǔ shén fā zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung