Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌物思人
Pinyin: dǔ wù sī rén
Meanings: To see an object and think of the loved one associated with it., Nhìn vào đồ vật mà nhớ người thân yêu., 看见死去或离去的人所遗下的物品,就想起该人。[例]进入革命烈士纪念馆,大家~,想起烈士们生前的英雄事迹,不禁肃然起敬。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 者, 贝, 勿, 牛, 心, 田, 人
Chinese meaning: 看见死去或离去的人所遗下的物品,就想起该人。[例]进入革命烈士纪念馆,大家~,想起烈士们生前的英雄事迹,不禁肃然起敬。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa hoài niệm sâu sắc.
Example: 看到这副扑克牌,我不禁赌物思人。
Example pinyin: kàn dào zhè fù pū kè pái , wǒ bù jīn dǔ wù sī rén 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy bộ bài này, tôi không khỏi nhớ người thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn vào đồ vật mà nhớ người thân yêu.
Nghĩa phụ
English
To see an object and think of the loved one associated with it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见死去或离去的人所遗下的物品,就想起该人。[例]进入革命烈士纪念馆,大家~,想起烈士们生前的英雄事迹,不禁肃然起敬。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế