Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌注
Pinyin: dǔ zhù
Meanings: The amount or value wagered in a bet., Số tiền hay giá trị đặt cược trong một ván cờ bạc., ①赌博时所押的钱。*②打赌的东西;尤指一笔担风险的钱或等价物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 者, 贝, 主, 氵
Chinese meaning: ①赌博时所押的钱。*②打赌的东西;尤指一笔担风险的钱或等价物。
Grammar: Danh từ, thường được sử dụng với các động từ như '下' (đặt).
Example: 他下了很大的赌注。
Example pinyin: tā xià le hěn dà de dǔ zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đặt cược một số tiền lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tiền hay giá trị đặt cược trong một ván cờ bạc.
Nghĩa phụ
English
The amount or value wagered in a bet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赌博时所押的钱
打赌的东西;尤指一笔担风险的钱或等价物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!