Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌徒
Pinyin: dǔ tú
Meanings: Kẻ đánh bạc, người nghiện cờ bạc., A gambler; someone addicted to gambling., ①经常赌博的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 者, 贝, 彳, 走
Chinese meaning: ①经常赌博的人。
Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ người tham gia cờ bạc.
Example: 这个赌徒输光了所有的钱。
Example pinyin: zhè ge dǔ tú shū guāng le suǒ yǒu de qián 。
Tiếng Việt: Tên cờ bạc này đã mất hết tất cả tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ đánh bạc, người nghiện cờ bạc.
Nghĩa phụ
English
A gambler; someone addicted to gambling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常赌博的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!