Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌局

Pinyin: dǔ jú

Meanings: Ván cược, cuộc chơi cờ bạc., A gambling game or match., ①进行赌博的场所或集会。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 者, 贝, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①进行赌博的场所或集会。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh cờ bạc.

Example: 他们设了一个赌局。

Example pinyin: tā men shè le yí gè dǔ jú 。

Tiếng Việt: Họ đã tổ chức một ván cược.

赌局
dǔ jú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ván cược, cuộc chơi cờ bạc.

A gambling game or match.

进行赌博的场所或集会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...