Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌咒

Pinyin: dǔ zhòu

Meanings: Thề độc, thề non hẹn biển., To swear an oath; to make a solemn promise., ①发誓言。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 者, 贝, 几, 吅

Chinese meaning: ①发誓言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh mạnh mẽ.

Example: 他赌咒说自己没有撒谎。

Example pinyin: tā dǔ zhòu shuō zì jǐ méi yǒu sā huǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta thề độc rằng mình không nói dối.

赌咒
dǔ zhòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề độc, thề non hẹn biển.

To swear an oath; to make a solemn promise.

发誓言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌咒 (dǔ zhòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung