Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赌咒发誓

Pinyin: dǔ zhòu fā shì

Meanings: To swear oaths and make solemn vows to prove something., Thề thốt, cam kết mạnh mẽ để chứng minh điều gì đó., 庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]温靖邦《将星在狼烟中升起》“陈书农他们赌咒发誓,声明自己决无二心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 者, 贝, 几, 吅, 发, 折, 言

Chinese meaning: 庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]温靖邦《将星在狼烟中升起》“陈书农他们赌咒发誓,声明自己决无二心。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của lời thề.

Example: 他赌咒发誓自己是清白的。

Example pinyin: tā dǔ zhòu fā shì zì jǐ shì qīng bái de 。

Tiếng Việt: Anh ta thề thốt mạnh mẽ rằng mình vô tội.

赌咒发誓
dǔ zhòu fā shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thề thốt, cam kết mạnh mẽ để chứng minh điều gì đó.

To swear oaths and make solemn vows to prove something.

庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。[出处]温靖邦《将星在狼烟中升起》“陈书农他们赌咒发誓,声明自己决无二心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赌咒发誓 (dǔ zhòu fā shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung