Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌博
Pinyin: dǔ bó
Meanings: To gamble; to play games of chance for money., Đánh bạc, chơi cờ bạc để thắng tiền., ①用财物作注以一定方式争输赢。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 者, 贝, 十, 尃
Chinese meaning: ①用财物作注以一定方式争输赢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 赌博是违法行为。
Example pinyin: dǔ bó shì wéi fǎ xíng wéi 。
Tiếng Việt: Cờ bạc là hành vi phạm pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bạc, chơi cờ bạc để thắng tiền.
Nghĩa phụ
English
To gamble; to play games of chance for money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用财物作注以一定方式争输赢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!