Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赌具
Pinyin: dǔ jù
Meanings: Gambling tools or equipment., Dụng cụ dùng trong các trò cờ bạc., ①赌博的工具、器材或设备。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 者, 贝, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①赌博的工具、器材或设备。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ các công cụ liên quan đến cờ bạc.
Example: 赌场里有各种各样的赌具。
Example pinyin: dǔ chǎng lǐ yǒu gè zhǒng gè yàng de dǔ jù 。
Tiếng Việt: Trong sòng bạc có nhiều loại dụng cụ cờ bạc khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ dùng trong các trò cờ bạc.
Nghĩa phụ
English
Gambling tools or equipment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赌博的工具、器材或设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!