Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赋予

Pinyin: fù yǔ

Meanings: Trao cho, ban tặng một vai trò, trách nhiệm hoặc đặc quyền., To assign, grant, or bestow a role, responsibility, or privilege., ①交给重任,使命等。[例]先天赋予他好眼力。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 武, 贝, 龴

Chinese meaning: ①交给重任,使命等。[例]先天赋予他好眼力。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vai trò hoặc trách nhiệm.

Example: 这份工作赋予了他很大的责任。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò fù yǔ le tā hěn dà de zé rèn 。

Tiếng Việt: Công việc này trao cho anh ấy trách nhiệm rất lớn.

赋予
fù yǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao cho, ban tặng một vai trò, trách nhiệm hoặc đặc quyền.

To assign, grant, or bestow a role, responsibility, or privilege.

交给重任,使命等。先天赋予他好眼力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赋予 (fù yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung