Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赈贫贷乏
Pinyin: zhèn pín dài fá
Meanings: Giúp đỡ người nghèo và cho vay để giải quyết tình trạng thiếu thốn., To assist the poor and lend to resolve shortages., 救济穷人。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“赈贫贷乏,劝课耕种,为立官社,民皆安其所。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 贝, 辰, 分, 代, 丿, 之
Chinese meaning: 救济穷人。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“赈贫贷乏,劝课耕种,为立官社,民皆安其所。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc mô tả chính sách xã hội.
Example: 古代官府常常施行赈贫贷乏的政策。
Example pinyin: gǔ dài guān fǔ cháng cháng shī xíng zhèn pín dài fá de zhèng cè 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, chính quyền thường áp dụng chính sách giúp đỡ người nghèo và cho vay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp đỡ người nghèo và cho vay để giải quyết tình trạng thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
To assist the poor and lend to resolve shortages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
救济穷人。[出处]《新唐书·刘仁轨传》“赈贫贷乏,劝课耕种,为立官社,民皆安其所。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế