Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赈济

Pinyin: zhèn jì

Meanings: Cứu trợ bằng cách cung cấp lương thực, tiền bạc cho những người gặp khó khăn., To provide relief in the form of food or money to those in need., ①用财物救济。[例]赈济灾民。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 贝, 辰, 氵, 齐

Chinese meaning: ①用财物救济。[例]赈济灾民。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận sự cứu trợ.

Example: 政府向灾区人民发放赈济物资。

Example pinyin: zhèng fǔ xiàng zāi qū rén mín fā fàng zhèn jì wù zī 。

Tiếng Việt: Chính phủ phân phát hàng cứu trợ cho người dân vùng bị thiên tai.

赈济
zhèn jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứu trợ bằng cách cung cấp lương thực, tiền bạc cho những người gặp khó khăn.

To provide relief in the form of food or money to those in need.

用财物救济。赈济灾民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...