Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiú

Meanings: Bribe, graft (archaic), Hối lộ, tiền đút lót (cổ xưa), ①贿骼:受赇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 求, 贝

Chinese meaning: ①贿骼:受赇。

Hán Việt reading: cầu

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 古代官吏常因赇而受罚。

Example pinyin: gǔ dài guān lì cháng yīn qiú ér shòu fá 。

Tiếng Việt: Quan lại thời xưa thường bị phạt do nhận hối lộ.

qiú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối lộ, tiền đút lót (cổ xưa)

cầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bribe, graft (archaic)

贿骼

受赇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赇 (qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung