Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赆
Pinyin: jìn
Meanings: Quà tiễn biệt, tiền tặng khi chia tay, Farewell gift, parting present, ①尽;全部。[例]遂将此诗赆看,不觉天明。——清·崔象川《白圭志》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 尽, 贝
Chinese meaning: ①尽;全部。[例]遂将此诗赆看,不觉天明。——清·崔象川《白圭志》。
Hán Việt reading: tẫn
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 送行者赠以赆。
Example pinyin: sòng xíng zhě zèng yǐ jìn 。
Tiếng Việt: Người tiễn đưa tặng quà chia tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tiễn biệt, tiền tặng khi chia tay
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Farewell gift, parting present
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽;全部。遂将此诗赆看,不觉天明。——清·崔象川《白圭志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!