Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赆行
Pinyin: jìn xíng
Meanings: To send someone off with money or gifts when they depart., Tiễn đưa ai đó bằng tiền hoặc quà khi họ khởi hành., ①送行时赠人礼物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 尽, 贝, 亍, 彳
Chinese meaning: ①送行时赠人礼物。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng.
Example: 亲友为他赆行。
Example pinyin: qīn yǒu wèi tā jìn xíng 。
Tiếng Việt: Người thân tiễn anh ấy bằng quà tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiễn đưa ai đó bằng tiền hoặc quà khi họ khởi hành.
Nghĩa phụ
English
To send someone off with money or gifts when they depart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送行时赠人礼物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!