Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赆仪

Pinyin: jìn yí

Meanings: Money or gifts given as a farewell gesture., Tiền hoặc quà tặng tiễn đưa khi chia tay., ①临别时赠给人的路费或礼物。[例]那一郡人民,知留不住,各备赆仪,分之不受。——《西游记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尽, 贝, 义, 亻

Chinese meaning: ①临别时赠给人的路费或礼物。[例]那一郡人民,知留不住,各备赆仪,分之不受。——《西游记》。

Grammar: Từ Hán Việt, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 他们送上了赆仪以表心意。

Example pinyin: tā men sòng shàng le jìn yí yǐ biǎo xīn yì 。

Tiếng Việt: Họ đã tặng tiền hoặc quà để bày tỏ lòng cảm ơn khi chia tay.

赆仪
jìn yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền hoặc quà tặng tiễn đưa khi chia tay.

Money or gifts given as a farewell gesture.

临别时赠给人的路费或礼物。那一郡人民,知留不住,各备赆仪,分之不受。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赆仪 (jìn yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung