Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赅备

Pinyin: gāi bèi

Meanings: Đầy đủ, toàn diện, không thiếu sót., Complete, thorough, without omissions., ①完备;完全。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亥, 贝, 夂, 田

Chinese meaning: ①完备;完全。

Grammar: Mang sắc thái trang trọng, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 报告内容赅备。

Example pinyin: bào gào nèi róng gāi bèi 。

Tiếng Việt: Nội dung báo cáo rất đầy đủ.

赅备
gāi bèi
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ, toàn diện, không thiếu sót.

Complete, thorough, without omissions.

完备;完全

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...