Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赅博

Pinyin: gāi bó

Meanings: Comprehensive, all-encompassing., Rộng rãi, bao quát, toàn diện., ①渊搏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 亥, 贝, 十, 尃

Chinese meaning: ①渊搏。

Grammar: Thường mô tả sách vở, kiến thức hoặc học vấn.

Example: 这本书内容赅博。

Example pinyin: zhè běn shū nèi róng gāi bó 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này nội dung rất toàn diện.

赅博
gāi bó
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, bao quát, toàn diện.

Comprehensive, all-encompassing.

渊搏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赅博 (gāi bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung