Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资质
Pinyin: zī zhì
Meanings: Khả năng hoặc tố chất bẩm sinh của con người., Innate ability or aptitude of a person., ①人的天质、气质。包括能力、智力。[例]这小孩先天资质不凡。[例]资质淑茂,道术通明。——《汉书·刘向传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 次, 贝, 十, 𠂆
Chinese meaning: ①人的天质、气质。包括能力、智力。[例]这小孩先天资质不凡。[例]资质淑茂,道术通明。——《汉书·刘向传》。
Grammar: Thường kết hợp với tính từ như '高' (cao), '优秀' (xuất sắc).
Example: 她的艺术资质很高。
Example pinyin: tā de yì shù zī zhì hěn gāo 。
Tiếng Việt: Tố chất nghệ thuật của cô ấy rất cao.

📷 vector biểu tượng trình độ trên nền trắng, trình độ chuyên môn các biểu tượng đầy thời thượng từ Elearning và bộ sưu tập giáo dục
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khả năng hoặc tố chất bẩm sinh của con người.
Nghĩa phụ
English
Innate ability or aptitude of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的天质、气质。包括能力、智力。这小孩先天资质不凡。资质淑茂,道术通明。——《汉书·刘向传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
