Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资讯

Pinyin: zī xùn

Meanings: Information, news., Tin tức, thông tin.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 次, 贝, 卂, 讠

Grammar: Danh từ chỉ nội dung thông tin, thường đi kèm với tính từ chỉ mức độ cập nhật.

Example: 获取最新的资讯非常重要。

Example pinyin: huò qǔ zuì xīn de zī xùn fēi cháng zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc thu thập thông tin mới nhất rất quan trọng.

资讯
zī xùn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tức, thông tin.

Information, news.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资讯 (zī xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung