Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资用

Pinyin: zī yòng

Meanings: Phương tiện hoặc nguồn lực để sử dụng., Means or resources for use., ①可以利用的。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 次, 贝, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①可以利用的。

Grammar: Ít phổ biến, thường mang ý nghĩa rộng hơn so với '资源'.

Example: 这些工具是资用的重要部分。

Example pinyin: zhè xiē gōng jù shì zī yòng de zhòng yào bù fen 。

Tiếng Việt: Những công cụ này là phần quan trọng của phương tiện sử dụng.

资用
zī yòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương tiện hoặc nguồn lực để sử dụng.

Means or resources for use.

可以利用的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...