Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资源

Pinyin: zī yuán

Meanings: Tài nguyên, nguồn lực (như tài nguyên thiên nhiên, nhân lực...)., Resources (such as natural resources, human resources, etc.)., ①可利用的自然物质。[合]:煤、铁、石油等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 次, 贝, 原, 氵

Chinese meaning: ①可利用的自然物质。[合]:煤、铁、石油等。

Grammar: Thường kết hợp với tính từ chỉ số lượng như '丰富' (phong phú), '稀缺' (khan hiếm).

Example: 这个国家拥有丰富的资源。

Example pinyin: zhè ge guó jiā yōng yǒu fēng fù de zī yuán 。

Tiếng Việt: Đất nước này có nguồn tài nguyên phong phú.

资源
zī yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài nguyên, nguồn lực (như tài nguyên thiên nhiên, nhân lực...).

Resources (such as natural resources, human resources, etc.).

可利用的自然物质。[合]

煤、铁、石油等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...