Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资深

Pinyin: zī shēn

Meanings: Giàu kinh nghiệm, có thâm niên trong một lĩnh vực nào đó., Experienced, having seniority in a certain field., ①资历深。[例]资深演员。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 次, 贝, 氵, 罙

Chinese meaning: ①资历深。[例]资深演员。

Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa, ví dụ: 资深教师 (giáo viên giàu kinh nghiệm).

Example: 这是一位资深的专家。

Example pinyin: zhè shì yí wèi zī shēn de zhuān jiā 。

Tiếng Việt: Đây là một chuyên gia giàu kinh nghiệm.

资深
zī shēn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu kinh nghiệm, có thâm niên trong một lĩnh vực nào đó.

Experienced, having seniority in a certain field.

资历深。资深演员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...