Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资格
Pinyin: zī gé
Meanings: Điều kiện, tiêu chuẩn để được tham gia hoặc đảm nhiệm một vị trí nào đó., Qualifications or standards required to participate or hold a position., ①为获得某一特殊权利而必须具备的先决条件。[例]取得竞选总统资格。*②从事某种活动时间长短所形成的身分。[例]摆老资格。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 次, 贝, 各, 木
Chinese meaning: ①为获得某一特殊权利而必须具备的先决条件。[例]取得竞选总统资格。*②从事某种活动时间长短所形成的身分。[例]摆老资格。
Grammar: Thường kết hợp với động từ như '有' (có), '符合' (phù hợp).
Example: 他有资格参加这次比赛。
Example pinyin: tā yǒu zī gé cān jiā zhè cì bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy có điều kiện để tham gia cuộc thi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều kiện, tiêu chuẩn để được tham gia hoặc đảm nhiệm một vị trí nào đó.
Nghĩa phụ
English
Qualifications or standards required to participate or hold a position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为获得某一特殊权利而必须具备的先决条件。取得竞选总统资格
从事某种活动时间长短所形成的身分。摆老资格
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!