Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资望

Pinyin: zī wàng

Meanings: Reputation and prestige based on one’s assets or achievements., Thanh danh và uy tín dựa trên tài sản hoặc thành tích của một người., ①资历和声望。[例]愔以资望少,不宜超莅大郡。——《晋书·郄愔传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 次, 贝, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①资历和声望。[例]愔以资望少,不宜超莅大郡。——《晋书·郄愔传》。

Grammar: Thường đi kèm với các từ như '很高' (rất cao) hoặc '增加' (tăng lên) để chỉ mức độ uy tín.

Example: 他因多年的贡献而拥有很高的资望。

Example pinyin: tā yīn duō nián de gòng xiàn ér yōng yǒu hěn gāo de zī wàng 。

Tiếng Việt: Ông ấy nhờ những đóng góp nhiều năm mà có uy tín rất cao.

资望
zī wàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh danh và uy tín dựa trên tài sản hoặc thành tích của một người.

Reputation and prestige based on one’s assets or achievements.

资历和声望。愔以资望少,不宜超莅大郡。——《晋书·郄愔传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资望 (zī wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung