Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资方

Pinyin: zī fāng

Meanings: The party providing capital (in labor relations or cooperation)., Bên cung cấp vốn (trong quan hệ lao động hoặc hợp tác)., ①资本家方面;出资本的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 次, 贝, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①资本家方面;出资本的人。

Grammar: Chủ yếu đứng trước động từ, đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 资方和劳方正在进行谈判。

Example pinyin: zī fāng hé láo fāng zhèng zài jìn xíng tán pàn 。

Tiếng Việt: Bên cung cấp vốn và bên lao động đang tiến hành đàm phán.

资方
zī fāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên cung cấp vốn (trong quan hệ lao động hoặc hợp tác).

The party providing capital (in labor relations or cooperation).

资本家方面;出资本的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资方 (zī fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung