Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 资斧
Pinyin: zī fǔ
Meanings: Capital and tools (often used in business or production)., Tiền vốn và công cụ (thường dùng trong kinh doanh hoặc sản xuất)., ①利斧。今借作旅费、盘缠。[例]旅于处,得其资斧。——《易·旅》。[例]资斧断绝。——《聊斋志异·竹青》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 次, 贝, 斤, 父
Chinese meaning: ①利斧。今借作旅费、盘缠。[例]旅于处,得其资斧。——《易·旅》。[例]资斧断绝。——《聊斋志异·竹青》。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ chung về các yếu tố vật chất cần thiết.
Example: 创业需要足够的资斧。
Example pinyin: chuàng yè xū yào zú gòu de zī fǔ 。
Tiếng Việt: Khởi nghiệp cần có đủ vốn và công cụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền vốn và công cụ (thường dùng trong kinh doanh hoặc sản xuất).
Nghĩa phụ
English
Capital and tools (often used in business or production).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
利斧。今借作旅费、盘缠。旅于处,得其资斧。——《易·旅》。资斧断绝。——《聊斋志异·竹青》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!