Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 资料

Pinyin: zī liào

Meanings: Materials, data, or information needed for research, study, or work., Tài liệu, dữ liệu, thông tin cần thiết cho nghiên cứu, học tập, hoặc làm việc., ①物资材料。[例]生产资料。*②可作依据的材料。[例]资料馆。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 次, 贝, 斗, 米

Chinese meaning: ①物资材料。[例]生产资料。*②可作依据的材料。[例]资料馆。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trước từ khác để chỉ loại tài liệu cụ thể. Ví dụ: 学习资料 (tài liệu học tập).

Example: 这些资料对我们的研究很有帮助。

Example pinyin: zhè xiē zī liào duì wǒ men de yán jiū hěn yǒu bāng zhù 。

Tiếng Việt: Những tài liệu này rất hữu ích cho nghiên cứu của chúng tôi.

资料
zī liào
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài liệu, dữ liệu, thông tin cần thiết cho nghiên cứu, học tập, hoặc làm việc.

Materials, data, or information needed for research, study, or work.

物资材料。生产资料

可作依据的材料。资料馆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

资料 (zī liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung