Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zāng

Meanings: Stolen goods, illicit money, Của phi pháp, tiền bất chính, ①贪污受贿或偷盗所得的财物:赃物。赃款。赃证。追赃。退赃。人赃俱在。分赃。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 庄, 贝

Chinese meaning: ①贪污受贿或偷盗所得的财物:赃物。赃款。赃证。追赃。退赃。人赃俱在。分赃。

Hán Việt reading: tang

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật, đặc biệt liên quan đến tội phạm.

Example: 追回了全部赃款。

Example pinyin: zhuī huí le quán bù zāng kuǎn 。

Tiếng Việt: Toàn bộ số tiền bất chính đã được thu hồi.

zāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của phi pháp, tiền bất chính

tang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stolen goods, illicit money

贪污受贿或偷盗所得的财物

赃物。赃款。赃证。追赃。退赃。人赃俱在。分赃

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赃 (zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung