Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃贿狼籍
Pinyin: zāng huì láng jí
Meanings: Describes the state of accepting bribes and corruption to the point of complete loss of honor., Mô tả tình trạng nhận hối lộ và tham nhũng đến mức danh dự bị hủy hoại hoàn toàn., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]宋·司马光《资治通鉴·唐中宗景龙三年》“中书侍郎兼知吏部侍郎同平章事崔湜、吏部侍郎同平章事郑愔俱掌铨衡,倾附势要,赃贿狼籍,数外留人,授拟不中,逆用三年阙,选法大坏。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 50
Radicals: 庄, 贝, 有, 犭, 良, 竹, 耤
Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]宋·司马光《资治通鉴·唐中宗景龙三年》“中书侍郎兼知吏部侍郎同平章事崔湜、吏部侍郎同平章事郑愔俱掌铨衡,倾附势要,赃贿狼籍,数外留人,授拟不中,逆用三年阙,选法大坏。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các bài báo cáo hoặc văn bản mang tính phê phán xã hội cao.
Example: 这位高管因为长期接受贿赂,如今已经是赃贿狼籍。
Example pinyin: zhè wèi gāo guǎn yīn wèi cháng qī jiē shòu huì lù , rú jīn yǐ jīng shì zāng huì láng jí 。
Tiếng Việt: Vị giám đốc này vì nhận hối lộ lâu dài, bây giờ đã trở nên mất hết danh dự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng nhận hối lộ và tham nhũng đến mức danh dự bị hủy hoại hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Describes the state of accepting bribes and corruption to the point of complete loss of honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]宋·司马光《资治通鉴·唐中宗景龙三年》“中书侍郎兼知吏部侍郎同平章事崔湜、吏部侍郎同平章事郑愔俱掌铨衡,倾附势要,赃贿狼籍,数外留人,授拟不中,逆用三年阙,选法大坏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế