Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃货狼藉
Pinyin: zāng huò láng jí
Meanings: Describes the state of goods obtained through corruption or illegal means, resulting in damaged reputation., Mô tả tình trạng hàng hóa do tham nhũng, phi pháp mà có, dẫn đến danh dự bị hủy hoại., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《宋书·刘穆之传》“穆之中子式之字延叔,通易好士……在任赃货狼藉,扬州刺史王弘遣从事检校。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 45
Radicals: 庄, 贝, 化, 犭, 良, 耤, 艹
Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《宋书·刘穆之传》“穆之中子式之字延叔,通易好士……在任赃货狼藉,扬州刺史王弘遣从事检校。”
Grammar: Thường sử dụng để nói về hậu quả của việc tham nhũng vật chất. Thành ngữ này ít phổ biến hơn các thành ngữ khác nhưng vẫn có giá trị phê phán mạnh.
Example: 这些赃货狼藉的东西必须被没收。
Example pinyin: zhè xiē zāng huò láng jí de dōng xī bì xū bèi mò shōu 。
Tiếng Việt: Những thứ đồ phi pháp và ô uế này phải bị tịch thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng hàng hóa do tham nhũng, phi pháp mà có, dẫn đến danh dự bị hủy hoại.
Nghĩa phụ
English
Describes the state of goods obtained through corruption or illegal means, resulting in damaged reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《宋书·刘穆之传》“穆之中子式之字延叔,通易好士……在任赃货狼藉,扬州刺史王弘遣从事检校。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế