Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃秽狼藉
Pinyin: zāng huì láng jí
Meanings: Describes a state of being corrupt and dirty, losing all honor and morality., Mô tả tình trạng vừa tham nhũng, vừa dơ bẩn, mất hết danh dự và đạo đức., 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《古今小说·沈小霞相会出师表》“一到京师,看见严家赃秽狼藉,心中甚怒。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 48
Radicals: 庄, 贝, 岁, 禾, 犭, 良, 耤, 艹
Chinese meaning: 指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《古今小说·沈小霞相会出师表》“一到京师,看见严家赃秽狼藉,心中甚怒。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh cả hai khía cạnh: đạo đức suy đồi và tài chính bất minh. Là một cụm từ mang tính phê phán mạnh mẽ.
Example: 那些贪官不仅钱财赃秽狼藉,而且名声扫地。
Example pinyin: nà xiē tān guān bù jǐn qián cái zāng huì láng jí , ér qiě míng shēng sǎo dì 。
Tiếng Việt: Những quan tham không chỉ tài sản dơ dáy mà còn danh tiếng cũng tiêu tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình trạng vừa tham nhũng, vừa dơ bẩn, mất hết danh dự và đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Describes a state of being corrupt and dirty, losing all honor and morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贪污受贿,行为不检,名声败坏。[出处]《古今小说·沈小霞相会出师表》“一到京师,看见严家赃秽狼藉,心中甚怒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế