Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃官
Pinyin: zāng guān
Meanings: Quan tham nhũng, nhận hối lộ., Corrupt officials who accept bribes., ①贪官。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 庄, 贝, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①贪官。
Grammar: Danh từ ghép, '赃' nhấn mạnh tính chất phi pháp của tài sản mà quan chức nhận được.
Example: 民众对那些赃官深恶痛绝。
Example pinyin: mín zhòng duì nà xiē zāng guān shēn wù tòng jué 。
Tiếng Việt: Người dân căm ghét những quan chức tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan tham nhũng, nhận hối lộ.
Nghĩa phụ
English
Corrupt officials who accept bribes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贪官
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!