Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赃官污吏
Pinyin: zāng guān wū lì
Meanings: Corrupt officials., Quan lại tham nhũng, quan ô lại bẩn., 犹贪官污吏。[出处]《水浒传》第六二回“谁知被赃官污吏,淫妇奸夫,通情陷害,监在死囚牢里。”[例][焦面鬼]口里喊叫杀了~,替民除害,要性命的,各自回避!”——《禅真后史》第二一回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 庄, 贝, 㠯, 宀, 亏, 氵, 一, 史
Chinese meaning: 犹贪官污吏。[出处]《水浒传》第六二回“谁知被赃官污吏,淫妇奸夫,通情陷害,监在死囚牢里。”[例][焦面鬼]口里喊叫杀了~,替民除害,要性命的,各自回避!”——《禅真后史》第二一回。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để chỉ chung những kẻ làm quan nhưng tham lam, không liêm chính.
Example: 这些赃官污吏让百姓生活困苦。
Example pinyin: zhè xiē zāng guān wū lì ràng bǎi xìng shēng huó kùn kǔ 。
Tiếng Việt: Những quan lại tham nhũng này khiến người dân sống khổ sở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại tham nhũng, quan ô lại bẩn.
Nghĩa phụ
English
Corrupt officials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹贪官污吏。[出处]《水浒传》第六二回“谁知被赃官污吏,淫妇奸夫,通情陷害,监在死囚牢里。”[例][焦面鬼]口里喊叫杀了~,替民除害,要性命的,各自回避!”——《禅真后史》第二一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế