Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赁耳佣目
Pinyin: lìn ěr yōng mù
Meanings: To rent others' ears and eyes for spying, implying a lack of transparency in work., Thuê tai và mắt của người khác để do thám, ám chỉ cách làm việc thiếu minh bạch., 指借助于所见所闻。[出处]清·钱谦益《覆徐巨源书》“流浪壮齿,记滥俗学,侵寻四十,赁耳佣目,乃稍知古学之由来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 任, 贝, 耳, 亻, 用, 目
Chinese meaning: 指借助于所见所闻。[出处]清·钱谦益《覆徐巨源书》“流浪壮齿,记滥俗学,侵寻四十,赁耳佣目,乃稍知古学之由来。”
Grammar: Thành ngữ cổ gồm bốn chữ, thường mang sắc thái phê phán.
Example: 这个管理者总是喜欢赁耳佣目来监视员工的工作。
Example pinyin: zhè ge guǎn lǐ zhě zǒng shì xǐ huan lìn ěr yōng mù lái jiān shì yuán gōng de gōng zuò 。
Tiếng Việt: Người quản lý này luôn thích thuê tai mắt người khác để do thám công việc của nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê tai và mắt của người khác để do thám, ám chỉ cách làm việc thiếu minh bạch.
Nghĩa phụ
English
To rent others' ears and eyes for spying, implying a lack of transparency in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指借助于所见所闻。[出处]清·钱谦益《覆徐巨源书》“流浪壮齿,记滥俗学,侵寻四十,赁耳佣目,乃稍知古学之由来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế