Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Property, wealth (archaic), Tiền tài, của cải (cổ xưa), ①计量:所费不赀。不可赀计。*②同“资”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 此, 贝

Chinese meaning: ①计量:所费不赀。不可赀计。*②同“资”。

Hán Việt reading: ti

Grammar: Danh từ một âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 赀财万贯。

Example pinyin: zī cái wàn guàn 。

Tiếng Việt: Của cải giàu có vô biên.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tài, của cải (cổ xưa)

ti

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Property, wealth (archaic)

计量

所费不赀。不可赀计

同“资”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...