Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贿通
Pinyin: huì tōng
Meanings: To bribe or collude using money or benefits., Dùng tiền hoặc lợi ích để thông đồng, mua chuộc., ①用财物买通别人。[例]贿通门卫。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 有, 贝, 甬, 辶
Chinese meaning: ①用财物买通别人。[例]贿通门卫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị mua chuộc.
Example: 为了取得项目合同,他不惜贿通相关人员。
Example pinyin: wèi le qǔ dé xiàng mù hé tong , tā bù xī huì tōng xiāng guān rén yuán 。
Tiếng Việt: Để giành được hợp đồng dự án, anh ta không tiếc việc mua chuộc những người liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng tiền hoặc lợi ích để thông đồng, mua chuộc.
Nghĩa phụ
English
To bribe or collude using money or benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用财物买通别人。贿通门卫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!