Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贿赂公行

Pinyin: huì lù gōng xíng

Meanings: To openly offer bribes without concealment., Hối lộ công khai, không giấu giếm., 贿赂因请托而私赠财物;公行公开做。指公开行贿受赂。[出处]《北史·柳彧传》“前在赵州,暗于职务,政由群小,贿赂公行。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 有, 贝, 各, 八, 厶, 亍, 彳

Chinese meaning: 贿赂因请托而私赠财物;公行公开做。指公开行贿受赂。[出处]《北史·柳彧传》“前在赵州,暗于职务,政由群小,贿赂公行。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả hành vi tiêu cực trong xã hội. Động từ '公行' nhấn mạnh tính công khai của hành động.

Example: 在这个地区,贿赂公行已经成为一种潜规则。

Example pinyin: zài zhè ge dì qū , huì lù gōng xíng yǐ jīng chéng wéi yì zhǒng qián guī zé 。

Tiếng Việt: Ở khu vực này, hối lộ công khai đã trở thành một quy tắc ngầm.

贿赂公行
huì lù gōng xíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hối lộ công khai, không giấu giếm.

To openly offer bribes without concealment.

贿赂因请托而私赠财物;公行公开做。指公开行贿受赂。[出处]《北史·柳彧传》“前在赵州,暗于职务,政由群小,贿赂公行。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

贿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贿赂公行 (huì lù gōng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung