Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 贼赃

Pinyin: zéi zāng

Meanings: Stolen goods., Tài sản bị trộm cắp., ①盗贼偷抢去的东西。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 戎, 贝, 庄

Chinese meaning: ①盗贼偷抢去的东西。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trộm cắp.

Example: 警察找到了被盗的贼赃。

Example pinyin: jǐng chá zhǎo dào le bèi dào de zéi zāng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã tìm thấy tài sản bị trộm cắp.

贼赃
zéi zāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản bị trộm cắp.

Stolen goods.

盗贼偷抢去的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

贼赃 (zéi zāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung