Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贺电
Pinyin: hè diàn
Meanings: Điện tín chúc mừng., A congratulatory telegram., ①祝贺的电报。[例]由他宣读贺电。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 加, 贝, 乚, 日
Chinese meaning: ①祝贺的电报。[例]由他宣读贺电。
Grammar: Từ thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc lịch sự.
Example: 总统发来了贺电。
Example pinyin: zǒng tǒng fā lái le hè diàn 。
Tiếng Việt: Tổng thống đã gửi điện tín chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện tín chúc mừng.
Nghĩa phụ
English
A congratulatory telegram.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
祝贺的电报。由他宣读贺电
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!