Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 费力劳心
Pinyin: fèi lì láo xīn
Meanings: Exhausting both physical strength and mental energy., Tốn nhiều sức lực và tâm trí, chỉ việc vất vả cả về thể chất lẫn tinh thần., 耗费气力和心思。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十二回“吾为汝御敌,费力劳心。汝今积财吝赏,何以使士卒效命乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 弗, 贝, 丿, 𠃌, 力, 心
Chinese meaning: 耗费气力和心思。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十二回“吾为汝御敌,费力劳心。汝今积财吝赏,何以使士卒效命乎?”
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, mô tả sự nỗ lực toàn diện về cả thể chất và tinh thần. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả công việc khó khăn.
Example: 这项工程让他费力劳心。
Example pinyin: zhè xiàng gōng chéng ràng tā fèi lì láo xīn 。
Tiếng Việt: Công trình này khiến anh ấy phải vất vả cả về thể xác lẫn tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốn nhiều sức lực và tâm trí, chỉ việc vất vả cả về thể chất lẫn tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Exhausting both physical strength and mental energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耗费气力和心思。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十二回“吾为汝御敌,费力劳心。汝今积财吝赏,何以使士卒效命乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế