Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贸首之雠
Pinyin: mào shǒu zhī chóu
Meanings: Tương tự như 贸首之仇, chỉ mối thù cực kỳ sâu đậm không thể hòa giải., Similar to '贸首之仇', refers to an extremely deep and irreconcilable enmity., 形容仇恨极深,乃欲谋取对方的头颅才甘心。贸,通牟”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 刀, 贝, 䒑, 自, 丶, 讠, 隹
Chinese meaning: 形容仇恨极深,乃欲谋取对方的头颅才甘心。贸,通牟”。
Grammar: Cũng là thành ngữ bốn chữ, có ý nghĩa tương tự như 贸首之仇. Dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương.
Example: 两家的贸首之雠延续了好几代。
Example pinyin: liǎng jiā de mào shǒu zhī chóu yán xù le hǎo jǐ dài 。
Tiếng Việt: Mối thù không đội trời chung giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như 贸首之仇, chỉ mối thù cực kỳ sâu đậm không thể hòa giải.
Nghĩa phụ
English
Similar to '贸首之仇', refers to an extremely deep and irreconcilable enmity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容仇恨极深,乃欲谋取对方的头颅才甘心。贸,通牟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế