Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贷款
Pinyin: dài kuǎn
Meanings: Loan; to borrow money., Khoản vay, vay tiền., ①银行或其他信用机构向借款人所作的借款,须在一定期限内归还,并支付利息。[例]被授权给予农产品贷款。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 代, 贝, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①银行或其他信用机构向借款人所作的借款,须在一定期限内归还,并支付利息。[例]被授权给予农产品贷款。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, có thể xuất hiện trong các cấu trúc như 申请贷款 (xin vay), 还贷款 (trả nợ).
Example: 他向银行申请了贷款。
Example pinyin: tā xiàng yín háng shēn qǐng le dài kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xin vay tiền ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoản vay, vay tiền.
Nghĩa phụ
English
Loan; to borrow money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银行或其他信用机构向借款人所作的借款,须在一定期限内归还,并支付利息。被授权给予农产品贷款
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!