Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 贶
Pinyin: kuàng
Meanings: To bestow, to grant., Ban tặng, tặng thưởng., ①赠,赐:厚贶。嘉贶。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 兄, 贝
Chinese meaning: ①赠,赐:厚贶。嘉贶。
Hán Việt reading: huống
Grammar: Động từ mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn học hoặc tôn giáo.
Example: 这是上天的贶赐。
Example pinyin: zhè shì shàng tiān de kuàng cì 。
Tiếng Việt: Đây là món quà ban tặng từ trời cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban tặng, tặng thưởng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
huống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To bestow, to grant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厚贶。嘉贶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!